Các Phụ Phí Local Charge Ở Cảng Biển – Những Điều Cần Biết

Các Phụ Phí Local Charge Ở Cảng Biển – Những Điều Cần Biết

Các Phụ Phí Local Charge Ở Cảng Biển – Những Điều Cần Biết

Trong ngành vận tải biển, ngoài cước biển (Ocean Freight), các doanh nghiệp xuất nhập khẩu còn phải thanh toán nhiều loại phụ phí tại cảng, gọi chung là Local Charge. Các khoản phí này được áp dụng tại cảng xếp hàng (POL – Port of Loading) và cảng dỡ hàng (POD – Port of Discharge) nhằm đảm bảo quá trình vận chuyển hàng hóa diễn ra suôn sẻ.

Các Phụ Phí Local Charge Ở Cảng Biển – Những Điều Cần Biết
Các Phụ Phí Local Charge Ở Cảng Biển – Những Điều Cần Biết

1. Local Charge Là Gì?

Local Charge là các khoản phí phát sinh tại cảng biển mà chủ hàng phải thanh toán cho hãng tàu, cảng hoặc đơn vị logistics. Các loại phí này không bao gồm trong cước vận chuyển đường biển (Ocean Freight) mà được tính riêng tùy theo cảng và quy định của từng quốc gia.

Local Charge có thể áp dụng tại:

  • Cảng đi (POL – Port of Loading): Các khoản phí liên quan đến xử lý hàng trước khi lên tàu
  • Cảng đến (POD – Port of Discharge): Các khoản phí liên quan đến xử lý hàng sau khi tàu cập bến

2. Các Loại Phụ Phí Local Charge Ở Cảng Biển

2.1. THC – Terminal Handling Charge (Phí Xếp Dỡ Hàng Tại Cảng)

  • Phí THC là khoản phí thu bởi cảng hoặc hãng tàu để bù đắp chi phí xếp dỡ hàng hóa từ bãi container lên tàu và ngược lại.
  • Phí này áp dụng cho cả hàng xuất khẩu và nhập khẩu.
  • Mức phí THC tùy theo từng cảng và loại container:
    • Container 20 feet: 100 – 150 USD
    • Container 40 feet: 150 – 200 USD

2.2. CFS – Container Freight Station (Phí Kho Hàng LCL)

  • Áp dụng cho hàng lẻ (LCL – Less than Container Load) khi gom hàng tại kho tập kết container (CFS).
  • Chủ hàng phải trả phí này để bù đắp chi phí tập kết, dỡ hàng và sắp xếp hàng vào container chung.
  • Phí CFS thường tính theo khối lượng hàng (CBM) hoặc theo số lượng lô hàng.

2.3. CIC – Container Imbalance Charge (Phí Cân Bằng Container)

  • Khi một cảng bị thiếu container rỗng, hãng tàu sẽ phải điều chuyển container từ cảng khác về, phát sinh phí CIC.
  • Mức phí CIC dao động tùy vào từng tuyến vận chuyển và thời điểm trong năm.

2.4. D/O – Delivery Order Fee (Phí Lệnh Giao Hàng)

  • Áp dụng tại cảng đến, khi chủ hàng đến nhận hàng nhập khẩu từ cảng.
  • Mức phí D/O thường dao động từ 30 – 70 USD/BL (Bill of Lading).

2.5. AMS – Automated Manifest System (Phí Khai Báo Hải Quan Mỹ)

  • Áp dụng khi vận chuyển hàng vào Mỹ.
  • Hãng tàu hoặc forwarder phải khai báo thông tin hàng hóa với Hải quan Mỹ trước khi hàng cập cảng.
  • Mức phí AMS khoảng 30 – 50 USD/BL.

2.6. ENS – Entry Summary Declaration (Phí Khai Báo Hải Quan Châu Âu)

  • Tương tự AMS, ENS áp dụng cho hàng nhập vào Liên minh Châu Âu (EU).
  • Phí ENS dao động khoảng 30 – 50 USD/BL.

2.7. EBS – Emergency Bunker Surcharge (Phụ Phí Nhiên Liệu)

  • Phí này được áp dụng khi giá nhiên liệu biến động mạnh, ảnh hưởng đến chi phí vận hành tàu.
  • Mức phí EBS thay đổi theo từng hãng tàu và từng thời điểm.

2.8. LSS – Low Sulfur Surcharge (Phí Nhiên Liệu Thấp Lưu Huỳnh)

  • Từ năm 2020, Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO) yêu cầu tàu biển sử dụng nhiên liệu có hàm lượng lưu huỳnh thấp để bảo vệ môi trường.
  • Do đó, các hãng tàu áp dụng phí LSS để bù đắp chi phí nhiên liệu sạch.

2.9. GRI – General Rate Increase (Phụ Phí Tăng Cước)

  • Là khoản phí tăng cước định kỳ do hãng tàu áp dụng khi thị trường vận tải biển có biến động lớn.
  • GRI thường áp dụng vào mùa cao điểm hoặc khi nhu cầu vận chuyển tăng cao.

2.10. PSS – Peak Season Surcharge (Phụ Phí Mùa Cao Điểm)

  • Áp dụng vào mùa cao điểm (thường từ tháng 8 – tháng 12) khi nhu cầu vận tải biển tăng mạnh.
  • Mức phí PSS tùy thuộc vào từng tuyến vận chuyển và hãng tàu.

2.11. Seal Fee (Phí Niêm Phong Container)

  • Khi xuất khẩu hàng, container phải được niêm phong bằng seal chì để đảm bảo an toàn.
  • Phí seal dao động từ 5 – 10 USD/container.

2.12. Phí Telex Release / Surrender (Phí Điện Giao Hàng)

  • Khi chủ hàng muốn phát hành vận đơn nhanh chóng mà không cần gửi bản cứng, hãng tàu sẽ thu phí này.
  • Phí Telex Release thường khoảng 30 – 50 USD/BL.

3. Cách Giảm Thiểu Chi Phí Local Charge

  • Lựa chọn cảng có phí local charge thấp: Mỗi cảng có mức thu phí khác nhau, vì vậy doanh nghiệp nên cân nhắc chọn cảng có mức phí tối ưu.
  • Gom hàng chung container (LCL) nếu lô hàng nhỏ: Giúp tiết kiệm chi phí THC, CFS.
  • Đàm phán với hãng tàu hoặc forwarder: Một số phí có thể được giảm hoặc miễn khi có số lượng hàng lớn.
  • Lên kế hoạch xuất nhập khẩu hợp lý: Tránh mùa cao điểm để hạn chế phí GRI, PSS.
  • Kiểm tra bảng giá local charge trước khi ký hợp đồng: Tránh các phụ phí phát sinh không cần thiết.

4. Kết Luận

Local Charge là phần chi phí không thể tránh khi vận chuyển hàng hóa bằng đường biển. Hiểu rõ về từng loại phí giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí logistics, tránh các khoản phát sinh không cần thiết. Nếu bạn cần hỗ trợ hoặc báo giá chi tiết về cước vận chuyển và local charge, hãy liên hệ ngay với đơn vị vận chuyển uy tín để được tư vấn tốt nhất.

Xem thêm:

Dịch Vụ Vận Chuyển Sữa Từ Cảng Singapore Về Cảng Hồ Chí Minh

Thủ tục hải quan nhập khẩu sữa từ New Zealand về Hồ Chí Minh

Rate this post