Phòng ngừa ô nhiễm môi trường tại cảng biển Việt Nam
Cảng biển, cửa ngõ giao thương sầm uất của đất nước,
đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế – xã hội.
Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích to lớn, hoạt động của các cảng
biển cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ gây ô nhiễm môi trường.
Chất thải từ tàu thuyền, hoạt động bốc xếp hàng hóa, tiếng ồn và bụi…
đang ngày càng đe dọa đến hệ sinh thái biển, sức khỏe cộng đồng và hình ảnh du lịch của Việt Nam.
Tình trạng này không chỉ gây hại cho môi trường mà còn
ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống của người dân địa phương.
Nguyên nhân gây ô nhiễm môi trường tại các cảng biển
Chất thải từ tàu thuyền
- Rác thải sinh hoạt: Bao bì, chai nhựa, mẩu thuốc lá…
thường được thủy thủ đoàn vứt bỏ trực tiếp xuống biển.
- Dầu nhớt: Trong quá trình vận hành, tàu thuyền thường xuyên thải dầu nhớt,
dầu nhiên liệu ra biển, gây ra các vụ tràn dầu nghiêm trọng.
- Chất thải rắn: Các vật liệu xây dựng, thiết bị hỏng hóc… cũng được một số tàu vứt bỏ trái phép.
Hoạt động bốc xếp hàng hóa
- Rò rỉ hóa chất: Trong quá trình bốc xếp các loại hàng hóa hóa chất,
rất dễ xảy ra tình trạng rò rỉ, gây ô nhiễm nguồn nước và đất.
- Bụi: Việc bốc xếp hàng hóa bằng các phương tiện cơ giới tạo ra rất nhiều bụi,
gây ô nhiễm không khí và ảnh hưởng đến sức khỏe của người dân xung quanh.
Nước thải công nghiệp
- Nước thải từ các nhà máy: Nhiều nhà máy, xí nghiệp đặt tại khu vực cảng thải nước thải
chưa qua xử lý trực tiếp ra biển, gây ô nhiễm nguồn nước.
- Nước rửa tàu: Nước dùng để rửa tàu thường chứa dầu mỡ, hóa chất, gây ô nhiễm môi trường.
Nạo vét
- Chất cặn bã: Quá trình nạo vét để duy trì độ sâu của luồng lạch tạo ra
một lượng lớn chất cặn bã, nếu không được xử lý đúng cách sẽ gây ô nhiễm môi trường.
Tiếng ồn
- Tiếng ồn từ tàu thuyền, máy móc: Tiếng ồn lớn từ các hoạt động tại cảng
gây ảnh hưởng đến cuộc sống của người dân xung quanh, đặc biệt là về đêm.
Hậu quả của ô nhiễm môi trường biển
Suy giảm đa dạng sinh học
- Tủy diệt các loài sinh vật: Nhiều loài sinh vật biển, đặc biệt là các loài động vật có
vỏ, san hô, cá, bị chết hàng loạt do tiếp xúc với các chất độc hại trong nước biển.
- Phá hủy hệ sinh thái: Các rạn san hô bị tẩy trắng, rừng ngập mặn bị suy thoái, ảnh hưởng đến chuỗi thức
ăn và cân bằng sinh thái biển.
Ảnh hưởng đến sức khỏe con người
- Ô nhiễm nguồn thực phẩm: Hải sản nhiễm độc gây ra các bệnh về gan, thận, thần kinh cho người tiêu
dùng.
- Các bệnh về da: Tiếp xúc với nước biển ô nhiễm có thể gây ra các bệnh về da như viêm da, dị ứng.
- Các bệnh về đường hô hấp: Bụi và các chất độc hại từ biển có thể gây ra các bệnh về đường hô hấp.
Tác động đến kinh tế
- Giảm sản lượng thủy sản: Ô nhiễm môi trường biển làm giảm sản lượng thủy sản, ảnh hưởng đến ngành
đánh bắt và nuôi trồng thủy sản.
- Giảm thu nhập từ du lịch: Các bãi biển bị ô nhiễm làm giảm sức hấp dẫn của du lịch biển, ảnh hưởng đến
ngành du lịch.
- Tăng chi phí xử lý: Các hoạt động xử lý ô nhiễm môi trường biển tốn kém, gây áp lực lên ngân sách nhà
nước và doanh nghiệp.
Biến đổi khí hậu
- Gia tăng hiệu ứng nhà kính: Một số chất gây ô nhiễm biển có khả năng hấp thụ nhiệt, góp phần làm tăng
nhiệt độ trái đất.
- Tăng mực nước biển: Sự tan chảy của các sông băng do biến đổi khí hậu làm tăng mực nước biển, đe dọa
các vùng ven biển.
Giải pháp phòng ngừa và khắc phục
Hoàn thiện hệ thống pháp luật và tăng cường thực thi:
- Ban hành các quy định chặt chẽ: Cần có những quy định cụ thể về giới hạn cho phép các chất thải, tiêu
chuẩn xử lý nước thải, quy định về hoạt động bốc xếp hàng hóa, nạo vét…
- Tăng cường kiểm tra, giám sát: Thành lập các đội kiểm tra, giám sát thường xuyên để phát hiện và xử lý
các hành vi vi phạm.
- Xây dựng cơ chế xử phạt nghiêm minh: Áp dụng các hình thức xử phạt nghiêm khắc đối với các tổ chức,
cá nhân gây ô nhiễm môi trường biển.
Xử lý chất thải hiệu quả
- Xây dựng hệ thống xử lý nước thải: Các nhà máy, cảng biển cần đầu tư xây dựng hệ thống xử lý nước
thải hiện đại trước khi thải ra môi trường.
- Thu gom và xử lý rác thải: Tăng cường thu gom và xử lý rác thải tại các khu vực cảng, tàu thuyền.
- Xử lý chất thải nguy hại: Có quy trình xử lý chặt chẽ đối với các loại chất thải nguy hại như dầu nhớt, hóa
chất.
Ứng dụng công nghệ
- Sử dụng công nghệ hiện đại: Áp dụng các công nghệ mới như hệ thống giám sát môi trường trực tuyến,
công nghệ xử lý nước thải tiên tiến…
- Phát triển các loại tàu sử dụng nhiên liệu sạch: Khuyến khích các hãng tàu sử dụng các loại tàu sử dụng
nhiên liệu sạch, giảm thiểu khí thải.
Nâng cao nhận thức
- Tuyên truyền, giáo dục: Tăng cường tuyên truyền về tác hại của ô nhiễm môi trường biển và tầm quan
trọng của bảo vệ môi trường.
- Xây dựng cộng đồng: Tổ chức các hoạt động tình nguyện, các chương trình giáo dục môi trường để nâng
cao ý thức của cộng đồng.
Phát triển các ngành kinh tế xanh
- Khuyến khích các hoạt động du lịch sinh thái: Phát triển các hình thức du lịch thân thiện với môi trường,
góp phần bảo vệ tài nguyên biển.
- Hỗ trợ các doanh nghiệp sản xuất sạch: Hỗ trợ các doanh nghiệp chuyển đổi sang các mô hình sản xuất
sạch, giảm thiểu tác động đến môi trường.
Hợp tác quốc tế
- Tham gia các hiệp ước quốc tế: Tham gia các hiệp ước quốc tế về bảo vệ môi trường biển.
- Hợp tác với các quốc gia láng giềng: Tăng cường hợp tác với các quốc gia láng giềng trong việc bảo vệ
môi trường biển.
Để đạt được hiệu quả cao trong công tác bảo vệ môi trường biển,
cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý nhà nước,
doanh nghiệp, cộng đồng và các tổ chức xã hội.
Xem thêm tại:
Vận chuyển hàng hóa bằng đường biển tại Hải Phòng
Các nguyên tắc xếp hàng lên tàu container và cách đọc số ghi trên container
Tổng quan về vận chuyển hàng hóa bằng đường biển