TÌM HIỂU VỀ CONTAINER VÀ Ý NGHĨA CON SỐ

TÌM HIỂU VỀ CONTAINER CHUYỂN HÀNG HOÁ VÀ Ý NGHĨA CON SỐ 

TÌM HIỂU VỀ CONTAINER CHUYỂN HÀNG HOÁ VÀ Ý NGHĨA CON SỐ 

Container là gì?

Container (hay còn gọi là thùng hàng) là một đơn vị vận chuyển tiêu chuẩn được sử dụng để vận chuyển hàng hóa bằng đường biển, đường bộ và đường sắt. Container được làm bằng thép hoặc nhôm, có kích thước và cấu tạo tiêu chuẩn để dễ dàng xếp dỡ và vận chuyển.

TÌM HIỂU VỀ CONTAINER CHUYỂN HÀNG HOÁ VÀ Ý NGHĨA CON SỐ 
TÌM HIỂU VỀ CONTAINER CHUYỂN HÀNG HOÁ VÀ Ý NGHĨA CON SỐ 

Ưu điểm của việc sử dụng:

  • An toàn: Hàng hóa được bảo vệ khỏi tác động của môi trường bên ngoài như mưa, nắng, bụi bẩn, trộm cắp.
  • Hiệu quả: Việc xếp dỡ container nhanh chóng và dễ dàng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí vận chuyển của hàng hoá
  • Tiện lợi: Container có thể vận chuyển bằng nhiều phương tiện khác nhau, giúp linh hoạt trong việc vận chuyển hàng hóa.

Cấu tạo của container:

  • Thân container: Được làm bằng thép hoặc nhôm, có kích thước tiêu chuẩn (20 feet, 40 feet, 45 feet).
  • Cửa container: Cửa được thiết kế để đóng mở dễ dàng, giúp xếp dỡ hàng hóa.
  • Khóa container: Khóa container được thiết kế để đảm bảo an toàn cho hàng hóa.
  • Thiết bị nâng hạ: Container có các thiết bị nâng hạ như cọc, móc để vận chuyển bằng xe cẩu, xe nâng.
TÌM HIỂU VỀ CONTAINER CHUYỂN HÀNG HOÁ VÀ Ý NGHĨA CON SỐ 
TÌM HIỂU VỀ CONTAINER CHUYỂN HÀNG HOÁ VÀ Ý NGHĨA CON SỐ 

CÁC LOẠI CONTAINER TRONG VẬN TẢI HÀNG HOÁ

Có 06 dạng container bạn cần biết khi nhìn thấy trên bill:

  • DC (dry container), GP (general purpose), ST hoặc SD (Standard): là container thường
  • HC (high cube): là  container cao
  • RE (Reefer): là container lạnh
  • HR (Hi-Cube Reefer): là container lạnh, cao
  • OT (Open Top): là container có thế mở nắp
  • FR (Flat Rack): là container có thể mở nắp, mở cạnh dùng để chở hàng siêu trường, siêu trọng, cồng kềnh.

Mã kích thước và mã kiểu (size and type codes)

– Mã kích thước: 2 ký tự (chữ cái hoặc chữ số). Ký tự thứ nhất biểu thị chiều dài container, chữ số 4 trong ví dụ trên thể hiện chiều dài container này là 40ft (12,192m). Ký tự thứ hai biểu thị chiều rộng và chiều cao container, chữ số 2 biểu thị chiều cao 8ft 6in (2,591m).

Số 2 là dài 20 feet, số 4 là dài 40 feet, chữ L là dài 45 feet, chữ M là dài 48 feet.

Số 0 là biểu thị cao 8’0”, số 2 là cao 8’6”, số 5 là cao 9’6”

– Mã kiểu: 2 ký tự. Ký tự thứ nhất cho biết kiểu container, trong ví dụ trên: G thể hiện container hàng bách hóa. Ký tự thứ hai biểu thị đặc tính chính liên quan đến container, số 1 (sau chữ G) nghĩa là container có cửa thông gió phía trên.

Thường gặp G0(container mở 1 đầu hoặc 2 đầu), G1(container có lỗ thông gió phía trên) , GP là mô tả chung cho G0 và G1

Tóm lại, 42G1 trong hình trên thể hiện container bách hóa dài 20ft, cao 8ft 6in, thông gió phía trên.

Tiêu chuẩn ISO 6346:1995 quy định chi tiết ý nghĩa các mã kích thước và mã kiểu.

Chữ U, là Open Top(cont mở nóc), thường gặp UT hoặc U1

Giải thích các ký hiệu

  • Mã chủ sở hữu container (Prefix): Mã này được cấp bởi tổ chức Bureau International des Containers (BIC) cho các công ty vận tải biển sở hữu container. Ví dụ: MSC (Maersk Sealand Container), CMA (CMA CGM), APL (APL Logistics).
  • Số container (Body): 4 ký tự này là số đăng ký duy nhất của container được cấp bởi công ty sở hữu.
  • Ký hiệu kiểm tra (Check Digit): Ký tự này được tính toán dựa trên các ký tự khác trong số container để đảm bảo tính chính xác.
  • Mã quốc gia đăng ký (Suffix): 3 ký tự này thể hiện quốc gia đăng ký của container. Ví dụ: CHN (Trung Quốc),SGP (Singapore), KOR (Hàn Quốc).
TÌM HIỂU VỀ CONTAINER CHUYỂN HÀNG HOÁ VÀ Ý NGHĨA CON SỐ 
TÌM HIỂU VỀ CONTAINER CHUYỂN HÀNG HOÁ VÀ Ý NGHĨA CON SỐ 

Ví dụ:

Số container MSCU1234567 được giải nghĩa như sau:

  • MSCU: Mã chủ sở hữu container của Maersk Sealand Container (MSC).
  • 123456: Số container.
  • 7: Ký hiệu kiểm tra.
  • SGP: Mã quốc gia đăng ký của Singapore.

Đọc thêm: Maersk: Hành trình gã khổng lồ vận tải biển chinh phục đại dương

Đọc thêm: Ngành hàng hải ứng dụng công nghệ 4.0

Rate this post