CÁCH ĐỌC HIỂU CÁC THUẬT NGỮ TRONG LỊCH TRÌNH TÀU BIỂN

CÁCH ĐỌC HIỂU CÁC THUẬT NGỮ TRONG LỊCH TRÌNH TÀU BIỂN

LỊCH TRÌNH TÀU BIỂN 

Lịch trình tàu biển là danh sách các chuyến đi và các điểm đến mà các tàu biển sẽ đến trong một khoảng thời gian nhất định. Lịch trình này bao gồm thông tin về thời gian khởi hành, thời gian đến, các cảng đang đi qua (nếu có), và các dịch vụ hoặc tiện ích đi kèm mà hành khách có thể sử dụng.

CÁC THUẬT NGỮ TRONG LỊCH TRÌNH TÀU BIỂN
CÁC THUẬT NGỮ TRONG LỊCH TRÌNH TÀU BIỂN

MỤC ĐÍCH TRA CỨU LỊCH TRÌNH TÀU BIỂN

Việc tra cứu lịch trình tàu biển có một số mục đích chính như sau:

Đặt vé và lựa chọn chuyến đi:

Khi người dùng tra cứu lịch trình tàu biển, họ có thể xem thông tin về các chuyến đi khả dụng và lựa chọn chuyến tàu phù hợp với kế hoạch của mình. Điều này giúp họ có thể đặt vé một cách thuận tiện trước khi chuyến đi bắt đầu.

Thông tin chi tiết về hành trình:

Lịch trình tàu biển cung cấp các thông tin như thời gian khởi hành từ cảng xuất phát, thời gian dự kiến đến các điểm dừng trên đường đi và thời gian dự kiến di chuyển giữa các điểm. Điều này giúp người dùng biết chính xác lịch trình hành trình của mình và chuẩn bị phù hợp cho các hoạt động khác nhau trong suốt chuyến đi.

Tổ chức và quản lý thời gian:

Có thông tin chi tiết về lịch trình tàu biển giúp người dùng tổ chức và quản lý thời gian đi lại một cách hiệu quả hơn. Họ có thể sắp xếp các hoạt động khác nhau xung quanh lịch trình tàu, đặc biệt là trong trường hợp các chuyến đi có tính chất quan trọng hoặc cần phải đi đúng giờ.

Thay đổi lịch trình hoặc hủy vé:

Khi có thay đổi hoặc cần hủy bỏ kế hoạch đi lại, người dùng cần biết lịch trình chi tiết để có thể điều chỉnh hoặc hủy vé một cách thuận tiện và đúng thời hạn. Việc tra cứu trước cũng giúp họ biết rõ về các chính sách hủy vé và điều kiện áp dụng.

Thông tin về các dịch vụ đi kèm:

Lịch trình cung cấp thông tin về các dịch vụ đi kèm. Như ẩm thực, giải trí, cơ sở vật chất trên tàu như phòng ngủ, nhà hàng, khu vui chơi… Điều này giúp hành khách chuẩn bị trước cho các trải nghiệm trên tàu. Và có thể lựa chọn các dịch vụ phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân.

CÁCH ĐỌC HIỂU CÁC THUẬT NGỮ TRONG LỊCH TRÌNH TÀU BIỂN
CÁCH ĐỌC HIỂU CÁC THUẬT NGỮ TRONG LỊCH TRÌNH TÀU BIỂN

CÁC CÁCH TRA CỨU LỊCH TRÌNH TÀU BIỂN

Trang web của hãng tàu biển

Hầu hết các hãng tàu biển đều có các trang web chính thức cung cấp thông tin về lịch trình của các chuyến tàu của họ. Bạn có thể truy cập vào phần “Schedule” hoặc “Sailing Schedule” trên trang web của họ. Để tra cứu thông tin chi tiết về ngày khởi hành, ngày đến, các cảng dừng và các chi tiết khác về chuyến đi.

Cổng thông tin vận tải biển (Shipping Portals)

Các cổng thông tin vận tải biển. Như MarineTraffic, Port of Rotterdam, Port of Singapore, Port of Shanghai và nhiều cổng thông tin khác cung cấp dịch vụ tra cứu lịch trình tàu biển. Bạn có thể nhập tên tàu hoặc mã vận chuyển (voyage number) để tìm kiếm thông tin chi tiết về lịch trình của tàu.

Ứng dụng di động

Các hãng tàu biển cũng thường cung cấp ứng dụng di động. Cho phép người dùng tra cứu thông tin lịch trình tàu biển một cách thuận tiện trên điện thoại di động. Bạn có thể tải và cài đặt ứng dụng từ App Store (iOS)/Google Play (Android). Và sử dụng chức năng tra cứu lịch trình.

Hệ thống quản lý vận tải (Transport Management Systems – TMS)

Các doanh nghiệp vận tải và logistics thường sử dụng các hệ thống TMS. Để quản lý và điều hành các hoạt động vận tải. Các hệ thống này cung cấp khả năng tra cứu và quản lý lịch trình tàu biển một cách tự động và hiệu quả.

Dịch vụ tra cứu trực tuyến khác

Ngoài các phương tiện trên, còn có các dịch vụ tra cứu lịch trình tàu biển khác. Như CargoSmart, SeaRates, ContainerTrack, và nhiều dịch vụ khác trên internet. Đây là những nền tảng cung cấp thông tin đầy đủ về lịch trình và các thông tin liên quan đến hoạt động vận tải biển.

CÁCH ĐỌC HIỂU CÁC THUẬT NGỮ TRONG LỊCH TRÌNH TÀU BIỂN
CÁCH ĐỌC HIỂU CÁC THUẬT NGỮ TRONG LỊCH TRÌNH TÀU BIỂN

ĐỌC HIỂU CÁC THUẬT NGỮ TRONG LỊCH TRÌNH TÀU BIỂN

  • Booking Number: Số đặt chỗ, là số định danh dùng để xác nhận việc đặt chỗ trên tàu biển cho hàng hóa hoặc hành khách.
  • Place of Receipt (POR): Địa điểm lấy hàng, nơi mà hàng hóa được nhận và bắt đầu vận chuyển trên tàu.
  • POL (Port of Loading): Cảng xuất hàng, nơi mà hàng hóa được đưa lên tàu để bắt đầu chuyến đi.
  • Vessel: Tàu biển, phương tiện vận chuyển chính để chở hàng hóa hoặc hành khách.
  • Cargo Cutoff: Thời gian cắt hàng, thời điểm cuối cùng mà hàng hóa phải được gửi đến cảng để kịp thời lên tàu.
  • BL Surrendered Status: Trạng thái giấy vận đơn đã đăng ký, xác nhận xem liệu hóa đơn đã bàn giao chưa.
  • Bill of Lading Number (B/L Number): Số vận đơn, là số định danh duy nhất được gắn với mỗi lô hàng và sẽ được sử dụng để theo dõi và quản lý hàng hóa trên tàu.
  • Final Destination: Điểm đến cuối cùng, nơi mà hàng hóa hoặc hành khách sẽ được giao.
  • POD (Port of Discharge): Cảng dỡ hàng, nơi mà hàng hóa được giải phóng và dỡ ra khỏi tàu.
  • ETA at POD (Estimated Time of Arrival at Port of Discharge): Thời gian dự kiến tàu sẽ đến cảng dỡ hàng.

MỘT SỐ THUẬT NGỮ KHÁC

  • B/L Type (Bill of Lading Type): Loại vận đơn, xác định loại hình vận chuyển và các điều kiện vận chuyển.
  • POR (Port of Receipt): Cảng nhận hàng, nơi mà hàng hóa được gửi đi từ.
  • First POL: Đầu POL, cảng xuất phát đầu tiên trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
  • T/S Port (Transshipment Port): Cảng dỡ hàng trung chuyển, nơi mà hàng hóa được dỡ xuống và chuyển sang tàu khác để tiếp tục hành trình.
  • Last POD: Cảng dỡ hàng cuối cùng, nơi mà hàng hóa được dỡ xuống tàu.
  • FND (Final Notification Date): Ngày thông báo cuối cùng, thời điểm. Mà thông tin cuối cùng về lô hàng hoặc chuyến đi sẽ được cung cấp.
  • ETA (Estimated Time of Arrival): Thời gian dự kiến tàu sẽ đến đích.
  • ATD (Actual Time of Departure): Thời gian thực tế xuất phát, thời điểm tàu thực sự bắt đầu chuyến đi.
  • Laden Return: Số liệu hoặc thông tin liên quan đến việc trả lại hàng hóa đã vận chuyển
  • Actual Loading: Thời gian thực tế khi hàng hóa được bắt đầu tải lên tàu.
  • Departure Date: Ngày khởi hành, ngày mà tàu bắt đầu chuyến đi từ cảng xuất phát.
  • Arrival Date: Ngày đến, ngày mà tàu đến đích hoặc cảng dỡ hàng.

Đọc thêm

Tiêu chuẩn FDA là gì? Gồm những điều kiện nào? (Phần 2)

THỦ TỤC NHẬP KHẨU MÁY TÍNH ĐỂ BÀN

Rate this post