MỘT SỐ THUẬT NGỮ LIÊN QUAN ĐẾN LỊCH TRÌNH TÀU BIỂN

THUẬT NGỮ LIÊN QUAN ĐẾN LỊCH TRÌNH TÀU BIỂN

LỊCH TRÌNH TÀU BIỂN LÀ GÌ?

Lịch trình tàu biển là một kế hoạch chi tiết về hành trình và thời gian di chuyển của một tàu thuyền trên biển. Nó bao gồm các thông tin sau:

1. Điểm khởi hành và điểm đến của chuyến hành trình.
2. Các cảng dừng trung gian và thời gian dừng tại mỗi cảng.
3. Thời gian dự kiến để hoàn thành toàn bộ chuyến đi.
4. Tốc độ hành trình của tàu.
5. Các thông tin về hành trình khác.

Lịch trình tàu biển giúp đảm bảo rằng tàu di chuyển theo kế hoạch đề ra, đúng giờ và an toàn. Nó cũng giúp các bên liên quan như hãng tàu, hải quan, cảng vụ, v.v. có thể quản lý và điều phối hoạt động vận tải hiệu quả hơn.

THUẬT NGỮ LIÊN QUAN ĐẾN LỊCH TRÌNH TÀU BIỂN
THUẬT NGỮ LIÊN QUAN ĐẾN LỊCH TRÌNH TÀU BIỂN

CÁC CÁCH TRA CỨU LỊCH TRÌNH TÀU BIỂN

Có nhiều cách để tra cứu lịch trình tàu biển, bao gồm:

1. Trang web của hãng tàu:

– Hầu hết các hãng tàu lớn đều có website cung cấp thông tin về lịch trình của các tàu của họ.
– Thông thường bạn có thể tìm kiếm lịch trình theo tên tàu, tuyến đường hoặc ngày khởi hành.

2. Các trang web tìm kiếm tàu:

– Có nhiều trang web chuyên về tìm kiếm và theo dõi tàu biển, như MarineTraffic, VesselFinder, ShipArrival, v.v.
– Bạn có thể tìm kiếm lịch trình của tàu theo tên tàu, cảng, ngày hoặc tuyến đường.

3. Liên hệ trực tiếp với hãng tàu:

– Nếu không tìm thấy thông tin trên website, bạn có thể liên hệ trực tiếp với bộ phận dịch vụ khách hàng của hãng tàu.
– Họ sẽ cung cấp cho bạn lịch trình chi tiết của tàu.

4. Sử dụng ứng dụng di động:

– Có nhiều ứng dụng di động cung cấp thông tin về lịch trình tàu biển, như Marine Traffic, ShipFinder, v.v.
– Bạn có thể tìm kiếm và theo dõi các tàu trên ứng dụng này.

Tùy vào nhu cầu và mục đích của bạn, hãy lựa chọn phương pháp tra cứu phù hợp nhất để có được thông tin lịch trình tàu biển mà bạn cần.

THUẬT NGỮ LIÊN QUAN ĐẾN LỊCH TRÌNH TÀU BIỂN
THUẬT NGỮ LIÊN QUAN ĐẾN LỊCH TRÌNH TÀU BIỂN

MỘT SỐ THUẬT NGỮ LIÊN QUAN ĐẾN LỊCH TRÌNH TÀU BIỂN

ETD (Estimated Time of Departure):

  • Ý nghĩa: Thời gian dự kiến khởi hành của tàu biển từ cảng xuất phát.
  • Ví dụ: Nếu ETD là 10:00 AM ngày 10/07/2024, đó là thời điểm dự kiến tàu sẽ bắt đầu chuyến hành trình từ cảng xuất phát.

ETA (Estimated Time of Arrival):

  • Ý nghĩa: Thời gian dự kiến tàu sẽ cập cảng (đến bến).
  • Ví dụ: ETA là 08:00 AM ngày 15/07/2024 có nghĩa là tàu được dự kiến sẽ đến cảng đó vào thời điểm đó.

VGM Cut Off (Verified Gross Mass Cut Off):

  • Ý nghĩa: Thời gian cắt nhận thông tin khối lượng hàng hóa đã xác nhận (VGM) từ người gửi.
  • Ví dụ: Nếu VGM Cut Off là 12:00 PM ngày 12/07/2024, người gửi cần cung cấp thông tin xác nhận về khối lượng hàng hóa trước thời điểm này để tàu có thể chuẩn bị cho quá trình xếp hàng.

Closing Time:

  • Ý nghĩa: Thời điểm đóng cửa cho các thao tác hoặc giấy tờ cần thiết để tàu có thể ra khỏi cảng.
  • Ví dụ: Nếu Closing Time là 16:00 ngày 11/07/2024, các thủ tục cần hoàn thành trước thời điểm này để tàu có thể khởi hành đúng lịch trình.

POD (Port of Discharge):

  • Ý nghĩa: Cảng dỡ hàng, nơi mà hàng hóa sẽ được gỡ ra từ tàu biển.
  • Ví dụ: Nếu POD là Los Angeles, đó là nơi hàng hóa sẽ được dỡ ra từ tàu sau khi tàu đến cảng đích.

POL (Port of Loading):

  • Ý nghĩa: Cảng xếp hàng, nơi mà hàng hóa được đưa lên tàu biển.
  • Ví dụ: Nếu POL là Singapore, đó là nơi hàng hóa được xếp lên tàu trước khi tàu khởi hành điểm đến.

Ngày khởi hành (Departure Date):

  • Ý nghĩa: Đây là ngày mà tàu bắt đầu chuyến hành trình từ cảng khởi hành.
  • Ví dụ: Nếu một tàu cargo có ngày khởi hành vào ngày 10/07/2024, điều này đồng nghĩa với việc tàu bắt đầu hành trình vận chuyển hàng hóa từ cảng xuất phát vào ngày đó.

Ngày đến (Arrival Date):

  • Ý nghĩa: Là ngày tàu dự kiến đến cảng đích, kết thúc chuyến hành trình.
  • Ví dụ: Nếu ngày đến của tàu là 20/07/2024, đó là thời điểm dự kiến tàu sẽ đến đích và bắt đầu các hoạt động như xếp dỡ hàng hóa.

Thời gian di chuyển (Transit Time):

  • Ý nghĩa: Khoảng thời gian mà tàu mất để di chuyển từ cảng khởi hành đến cảng đích.
  • Ví dụ: Nếu thời gian di chuyển từ Singapore đến Rotterdam là 20 ngày, thì đây là thời gian ước tính mà tàu sẽ đi qua khoảng cách giữa hai cảng này.
THUẬT NGỮ LIÊN QUAN ĐẾN LỊCH TRÌNH TÀU BIỂN
THUẬT NGỮ LIÊN QUAN ĐẾN LỊCH TRÌNH TÀU BIỂN

Tốc độ (Speed):

  • Ý nghĩa: Tốc độ vận tải của tàu biển, thường được đo bằng hải lý/giờ (knots).
  • Ví dụ: Tàu có tốc độ là 20 knots có nghĩa là tàu di chuyển khoảng 20 hải lý trong một giờ.

Tuyến đường (Route):

  • Ý nghĩa: Đường đi cụ thể mà tàu sẽ đi từ cảng khởi hành đến cảng đích.
  • Ví dụ: Một tuyến đường phổ biến từ Châu Á đến Bắc Mỹ có thể đi qua biển Đông, biển Nhật Bản và Thái Bình Dương.

Lịch trình (Schedule):

  • Ý nghĩa: Kế hoạch chi tiết về các hoạt động và thời gian của tàu trong suốt chuyến hành trình.
  • Ví dụ: Lịch trình có thể bao gồm thời gian khởi hành, thời gian dừng tại các cảng trung gian, thời gian dự kiến đến và các hoạt động xếp dỡ hàng hóa.

Thời gian dừng (Dwell Time):

  • Ý nghĩa: Khoảng thời gian tàu dừng lại tại các cảng trung gia để xếp dỡ hàng hóa, tiếp nhiên liệu hoặc thực hiện các thủ tục hải quan.
  • Ví dụ: Thời gian dừng tại cảng Long Beach để xếp dỡ hàng hóa có thể là 2 ngày để hoàn thành các thủ tục cần thiết.

 

Đọc thêm:

Các trường hợp không phải nộp C/O mới 2024

Hướng dẫn nhập khẩu thiết bị kiếm tra ống kính camera

Rate this post